
丿
是
汉字
中
的
一种
笔画。
丿 is a type of stroke in Chinese characters.
丿 là một loại nét bút trong chữ Hán.
许多
汉字
里有
丿
笔画。
Many Chinese characters have the 丿 stroke.
Nhiều chữ Hán có nét bút 丿.
写
丿
时,
手
应该
轻快
而
流畅。
When writing the 丿 stroke, the hand should be light and smooth.
Khi viết nét 丿, tay nên nhẹ nhàng và mượt mà.
甲乙丙丁
A, B, C, D (in a sequence of items or categories)
A, B, C, D
乙方
应
按
合同规定
支付
费用。
Party B shall pay the fees according to the contract specifications.
Bên B phải trả phí theo quy định hợp đồng.
这个
乙醇
的
纯度
非常
高。
The purity of this ethanol is very high.
Độ tinh khiết của ethanol này rất cao.
亅
是
一个
汉字
部首。
‘亅’ is a radical of Chinese characters.
‘亅’ là một bộ phận của chữ Hán.
这个
字
里面
有
一个
亅
部首。
This character includes a ‘亅’ radical.
Trong chữ này có một bộ phận ‘亅’.
亅
通常
出现
在
字
的
左边。
‘亅’ usually appears on the left side of the character.
‘亅’ thường xuất hiện ở phía bên trái của chữ.
Bình luận