Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Bộ thủ 1 Nét
yī
Số 1
nǐhǎo
你好,
wǒ
我
xiǎng
想
wèn
问
yígè
一
个
wèntí
问题
Xin chào, tôi muốn hỏi một câu hỏi.
yī
一
běnshū
本书
Một quyển sách.
yīzhāng
一
张
zhuōzǐ
桌子
Một cái bàn.
zhǔ
điểm, chấm
tiānshàng
天上
yī
一
zhǔ
丶
xīng
星
Một ngôi sao trên trời
zhǔ
丶
diǎn
点
bù
不
yīyàng
一样
Khác một chút
tā
他
de
的
bǐjì
笔迹
jiā
加
le
了
yígè
一个
zhǔ
丶
Chữ viết của anh ấy thêm một nét nhỏ
piě
nét sổ xiên qua trái
piě
丿
shì
是
hànzì
汉字
zhōng
中
de
的
yīzhǒng
一种
bǐhuà
笔画。
丿 là một loại nét bút trong chữ Hán.
xǔduō
许多
hànzì
汉字
lǐyǒu
里有
piě
丿
bǐhuà
笔画。
Nhiều chữ Hán có nét bút 丿.
xiě
写
piě
丿
shí
时,
shǒu
手
yīnggāi
应该
qīngkuài
轻快
ér
而
liúchàng
流畅。
Khi viết nét 丿, tay nên nhẹ nhàng và mượt mà.
yǐ
vị trí thứ hai trong thiên can
jiǎyǐbǐngdīng
甲
乙
丙丁
A, B, C, D
yǐfāng
乙
方
yìng
应
àn
按
hétongguīdìng
合同规定
zhīfù
支付
fèiyòng
费用。
Bên B phải trả phí theo quy định hợp đồng.
zhège
这个
yǐchún
乙
醇
de
的
chúndù
纯度
fēicháng
非常
gāo
高。
Độ tinh khiết của ethanol này rất cao.
jué
nét sổ có móc
jué
亅
shì
是
yígè
一个
hànzì
汉字
bùshǒu
部首。
‘亅’ là một bộ phận của chữ Hán.
zhège
这个
zì
字
lǐmiàn
里面
yǒu
有
yígè
一个
jué
亅
bùshǒu
部首。
Trong chữ này có một bộ phận ‘亅’.
jué
亅
tōngcháng
通常
chūxiàn
出现
zài
在
zì
字
de
的
zuǒbian
左边。
‘亅’ thường xuất hiện ở phía bên trái của chữ.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Bộ thủ 1 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 2 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 3 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 4 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 5 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 6 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 7 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 8 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 9 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 10 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 11 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 12 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 13 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 14 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 15 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 16 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
Bộ thủ 17 Nét
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send