Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 羊
羊
yáng
con dê, tuổi dê (con giáp)
Hán việt:
dương
Nét bút
丶ノ一一一丨
Số nét
6
Lượng từ:
头, 只
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 羊
Từ ghép
羊肉
yángròu
Thịt cừu
Ví dụ
1
nàge
那
个
yáng
羊
hěn
很
kěài
可
爱
。
Con cừu đó rất đáng yêu.
2
yángmáo
羊
毛
shì
是
zhìzuò
制
作
máoyī
毛
衣
de
的
hǎo
好
cáiliào
材
料
。
Lông cừu là nguyên liệu tốt để làm áo len.
3
nóngfū
农
夫
zhèngzài
正
在
mùyáng
牧
羊
。
Người nông dân đang chăn cừu.