yáng
con dê, tuổi dê (con giáp)
Hán việt: dương
丶ノ一一一丨
6
头, 只
HSK1

Ví dụ

1
nàgeyánghěnkěài
Con cừu đó rất đáng yêu.
2
yángmáoshìzhìzuòmáoyīdehǎocáiliào
Lông cừu là nguyên liệu tốt để làm áo len.
3
nóngfūzhèngzàimùyáng
Người nông dân đang chăn cừu.