Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 羊肉
羊肉
yángròu
Thịt cừu
Hán việt:
dương nhụ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 羊肉
羊
【yáng】
con dê, tuổi dê (con giáp)
肉
【ròu】
Thịt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 羊肉
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
yángròu
羊肉
Tôi thích ăn thịt cừu.
2
zhège
这
个
dìqū
地
区
de
的
yángròu
羊肉
fēicháng
非
常
yǒumíng
有
名
。
Thịt cừu của khu vực này rất nổi tiếng.
3
nǐ
你
néng
能
gěi
给
wǒ
我
tuījiàn
推
荐
yígè
一
个
hǎochī
好
吃
de
的
yángròu
羊肉
càima
菜
吗
?
Bạn có thể giới thiệu cho tôi một món thịt cừu ngon được không?