羊肉
yángròu
Thịt cừu
Hán việt: dương nhụ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānchīyángròu羊肉
Tôi thích ăn thịt cừu.
2
zhègedìqūdeyángròu羊肉fēichángyǒumíng
Thịt cừu của khu vực này rất nổi tiếng.
3
nénggěituījiànyígèhǎochīdeyángròu羊肉càima
Bạn có thể giới thiệu cho tôi một món thịt cừu ngon được không?