Chi tiết từ vựng

羊肉 【yáng ròu】

heart
(Phân tích từ 羊肉)
Nghĩa từ: Thịt cừu
Hán việt: dương nhụ
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你