Chi tiết từ vựng
舌 【shé】
Nghĩa từ: Cái lưỡi
Hán việt: thiệt
Lượng từ:
只
Nét bút: ノ一丨丨フ一
Tổng số nét: 6
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
千 qiān: Nghìn, một nghìn
口 kǒu: mồm, miệng; lượng từ cho những vật có miệng (người, vật nuôi, đại bác, giếng nước v.v.)
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận