Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 舌头
舌头
shétou
Lưỡi
Hán việt:
thiệt đầu
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 舌头
头
【tóu】
đầu, cái đầu
舌
【shé】
Cái lưỡi
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 舌头
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
de
的
shétou
舌头
hěn
很
tòng
痛
。
Lưỡi của tôi rất đau.
2
nǐ
你
de
的
shétou
舌头
kěyǐ
可
以
dòng
动
ma
吗
?
Lưỡi của bạn có thể cử động không?
3
māo
猫
de
的
shétou
舌头
hěn
很
cūcāo
粗
糙
。
Lưỡi của mèo rất thô ráp.
Từ đã xem