Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
辛 【xīn】
Nghĩa từ:
Cay
Hán việt:
tân
Lượng từ: 件
Hình ảnh:
Nét bút:
丶一丶ノ一一丨
Tổng số nét:
7
Cấp độ:
Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
立
十
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
xīn kǔ
辛
苦
vất vả, khổ cực
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send