辛
丶一丶ノ一一丨
7
件
HSK1
Hình ảnh:

Từ ghép
Ví dụ
1
你今天真辛苦。
Bạn hôm nay thật vất vả.
2
这项工作太辛苦了。
Công việc này quá vất vả.
3
辛苦了一天,现在需要休息。
Vất vả cả ngày, giờ cần phải nghỉ ngơi.
4
他辛苦赚钱养家。
Anh ấy vất vả kiếm tiền nuôi gia đình.
5
这么辛苦的工作,我不忍让你一个人承担。
Công việc vất vả như vậy, tôi không nỡ để bạn tự mình gánh vác.
6
他的辛勤工作使得整个项目按时完成。
Công việc chăm chỉ của anh ấy đã khiến cho toàn bộ dự án được hoàn thành đúng hạn.
7
他的辛苦工作最终得到了丰厚的回报。
Công việc vất vả của anh ấy cuối cùng đã nhận được phần thưởng xứng đáng.
8
尽管工作很辛苦,但他们都心甘情愿地完成了。
Mặc dù công việc rất vất vả, nhưng họ đều sẵn lòng hoàn thành.