Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
辛苦 【xīn kǔ】
(Phân tích từ 辛苦)
Nghĩa từ:
vất vả, khổ cực
Hán việt:
tân cổ
Cấp độ:
HSK3
Loai từ:
Động từ
Tính từ
Ví dụ:
nǐ
你
jīntiān
今天
zhēn
真
xīnkǔ
辛苦
。
Bạn hôm nay thật vất vả.
zhèxiàng
这项
gōngzuò
工作
tài
太
xīnkǔ
辛苦
le
了。
Công việc này quá vất vả.
xīnkǔ
辛苦
le
了
yītiān
一天,
xiànzài
现在
xūyào
需要
xiūxi
休息。
Vất vả cả ngày, giờ cần phải nghỉ ngơi.
tā
他
xīnkǔ
辛苦
zhuànqián
赚钱
yǎngjiā
养家。
Anh ấy vất vả kiếm tiền nuôi gia đình.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你
Send