Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
你
今天
真
辛苦。
You've had a hard day today.
Bạn hôm nay thật vất vả.
这项
工作
太
辛苦
了。
This job is too toilsome.
Công việc này quá vất vả.
辛苦
了
一天,
现在
需要
休息。
After a hard day, it's time to rest.
Vất vả cả ngày, giờ cần phải nghỉ ngơi.
他
辛苦
赚钱
养家。
He works hard to support his family.
Anh ấy vất vả kiếm tiền nuôi gia đình.
这么
辛苦
的
工作,
我
不忍
让
你
一个
人
承担。
Such a hard job, I can't bear to let you bear it alone.
Công việc vất vả như vậy, tôi không nỡ để bạn tự mình gánh vác.
他
的
辛苦工作
最终
得到
了
丰厚
的
回报。
His hard work finally paid off handsomely.
Công việc vất vả của anh ấy cuối cùng đã nhận được phần thưởng xứng đáng.
尽管
工作
很
辛苦,
但
他们
都
心甘情愿
地
完成
了。
Although the work was hard, they were all willing to complete it.
Mặc dù công việc rất vất vả, nhưng họ đều sẵn lòng hoàn thành.
Bình luận