fēi
Không
Hán việt: phi
丨一一一丨一一一
8
HSK1

Ví dụ

1
zhèjiànyīfúdezhìliàngfēichánghǎo
Chất lượng của bộ quần áo này rất tốt.
2
zhègèyuèfēichángmáng, jīhūméiyǒukòngxiánshíjiān
Tháng này tôi rất bận, gần như không có thời gian rảnh rỗi.
3
qùniánxiàtiānfēicháng
Mùa hè năm ngoái rất nóng.
4
fēichángkèqì
Anh ấy rất lịch sự.
5
fēichángkèqì
Anh ấy rất lịch sự.
6
bàngōngshìshèbèifēichángxiàndài
Thiết bị trong văn phòng rất hiện đại.
7
zhíyuánfúlìzàizhèjiāgōngsīfēichánghǎo
Phúc lợi cho nhân viên ở công ty này rất tốt.
8
juédezhègèwèntífēichángzhòng
Tôi cảm thấy vấn đề này rất quan trọng.
9
zhèjiāzhōngyàodiànfēichángyǒumíng
Cửa hàng thuốc Đông y này rất nổi tiếng.
10
zhèjiākāfēiguǎnfēichánghǎo
Cà phê của quán này rất ngon.
11
zhèlǐfēichángānjìng
Ở đây khá yên lặng.
12
gōngjiāochēshàngfēicháng
Trên xe buýt rất đông đúc.

Từ đã xem