Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 非常
非常
fēicháng
Rất, cực kỳ
Hán việt:
phi thường
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Trạng từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 非常
Ví dụ
1
zhèjiàn
这
件
yīfú
衣
服
de
的
zhìliàng
质
量
fēicháng
非常
hǎo
好
。
Chất lượng của bộ quần áo này rất tốt.
2
zhège
这
个
yuè
月
wǒ
我
fēicháng
非常
máng
忙
,
,
jīhū
几
乎
méiyǒu
没
有
kòngxián
空
闲
shíjiān
时
间
Tháng này tôi rất bận, gần như không có thời gian rảnh rỗi.
3
qùnián
去
年
xiàtiān
夏
天
fēicháng
非常
rè
热
。
Mùa hè năm ngoái rất nóng.
4
tā
他
fēicháng
非常
kèqì
客
气
。
Anh ấy rất lịch sự.
5
tā
他
fēicháng
非常
kèqì
客
气
。
Anh ấy rất lịch sự.
6
bàngōngshì
办
公
室
shèbèi
设
备
fēicháng
非常
xiàndài
现
代
Thiết bị trong văn phòng rất hiện đại.
7
zhíyuán
职
员
fúlì
福
利
zài
在
zhèjiā
这
家
gōngsī
公
司
fēicháng
非常
hǎo
好
Phúc lợi cho nhân viên ở công ty này rất tốt.
8
wǒ
我
juéde
觉
得
zhège
这
个
wèntí
问
题
fēicháng
非常
zhòng
重
。
Tôi cảm thấy vấn đề này rất quan trọng.
9
zhèjiā
这
家
zhōngyàodiàn
中
药
店
fēicháng
非常
yǒumíng
有
名
。
Cửa hàng thuốc Đông y này rất nổi tiếng.
10
zhèjiā
这
家
kāfēiguǎn
咖
啡
馆
fēicháng
非常
hǎohē
好
喝
。
Cà phê của quán này rất ngon.
11
zhèlǐ
这
里
fēicháng
非常
ānjìng
安
静
。
Ở đây khá yên lặng.
12
gōngjiāochē
公
交
车
shàng
上
fēicháng
非常
jǐ
挤
。
Trên xe buýt rất đông đúc.
Xem thêm (18 ví dụ)