Chi tiết từ vựng

非常 【fēi cháng】

heart
(Phân tích từ 非常)
Nghĩa từ: Rất, cực kỳ
Hán việt: phi thường
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Trạng từ

Ví dụ:

fēichánggǎnxiè
非常感谢
de
bāngzhù
帮助。
Tôi rất cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
fēicháng
非常
bàoqiàn
抱歉,
chídào
迟到
le
了。
Rất xin lỗi, tôi đã đến muộn.
de
zhōngwén
中文
shuō
fēicháng
非常
liúlì
流利。
Anh ấy nói tiếng Trung rất trôi chảy.
jīntiān
今天
de
tiānqì
天气
fēicháng
非常
hǎo
好。
Thời tiết hôm nay rất đẹp.
fēicháng
非常
hàipà
害怕
hēiàn
黑暗。
Tôi rất sợ bóng tối.
zhèjiā
这家
cāntīng
餐厅
de
cài
fēicháng
非常
měiwèi
美味。
Món ăn ở nhà hàng này rất ngon.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你