Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
韭 【jiǔ】
Nghĩa từ:
Rau hẹ
Hán việt:
cửu
Nét bút:
丨一一一丨一一一一
Tổng số nét:
9
Cấp độ:
Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
一
yī
: Số 1
非
fēi
: Không
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
jiǔ cài
韭
菜
Củ kiệu
Ví dụ:
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send