Chi tiết từ vựng

韭菜 【jiǔ cài】

heart
(Phân tích từ 韭菜)
Nghĩa từ: Củ kiệu
Hán việt: cửu thái
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?