Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 韭菜
韭菜
jiǔcài
Củ kiệu
Hán việt:
cửu thái
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 韭菜
菜
【cài】
Món ăn, rau
韭
【jiǔ】
Rau hẹ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 韭菜
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
zài
在
chǎofàn
炒
饭
lǐjiā
里
加
jiǔcài
韭菜
Tôi thích thêm chút hẹ vào cơm chiên.
2
jiǔcài
韭菜
jiǎozǐ
饺
子
shì
是
wǒ
我
zuì
最
xǐhuān
喜
欢
de
的
shíwù
食
物
zhīyī
之
一
。
Bánh quẩy hẹ là một trong những món ăn yêu thích của tôi.
3
zhège
这
个
càiyuán
菜
园
zhǒng
种
le
了
hěnduō
很
多
jiǔcài
韭菜
Khu vườn này trồng nhiều hẹ.