Chi tiết từ vựng

【jīn】

heart
Nghĩa từ: đơn vị cân = 1/2kg
Hán việt: cân
Lượng từ: 讲
Nét bút: ノノ一丨
Tổng số nét: 4
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Lượng từ
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

gōngjīn

kilôgam (kg)

Ví dụ:

mǎi
le
wǔjīn
dàmǐ
大米。
Tôi mua năm cân gạo.
zhètiáo
这条
yǒu
liǎngjīn
bàn
半。
Con cá này nặng hai cân rưỡi.
zhī
mǎi
yījīn
ròu
肉。
Tôi chỉ mua một cân thịt.
de
xíngli
行李
yǒu
duōshǎo
多少
jīn
Hành lý của bạn nặng bao nhiêu cân?
wǒyào
我要
mǎi
liǎngjīn
xīguā
西瓜。
Tôi muốn mua hai cân dưa hấu.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?