Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
公斤 【gōng jīn】
(Phân tích từ 公斤)
Nghĩa từ:
kilôgam (kg)
Hán việt:
công cân
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Lượng từ
Ví dụ:
zhège
这个
zhège
这个
xīguā
西瓜
xīguā
西瓜
zhòng
重
zhòng
重
2
2
2
2
gōngjīn
公斤
。
gōngjīn
公斤
Quả dưa hấu này nặng 2 ki lô gam.
wǒ
我
wǒ
我
mǎi
买
mǎi
买
le
了
le
了
wǔgōngjīn
五
公斤
wǔgōngjīn
五公斤
dàmǐ
大米。
dàmǐ
大米
Tôi mua 5 ki lô gam gạo.
zhè
这
zhè
这
xiāngzǐ
箱子
xiāngzǐ
箱子
dàgài
大概
dàgài
大概
yǒu
有
yǒu
有
shígōngjīn
十
公斤
。
shígōngjīn
十公斤
Cái hộp này nặng khoảng 10 kí lô gam.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send