Chi tiết từ vựng

公斤 【gōng jīn】

heart
(Phân tích từ 公斤)
Nghĩa từ: kilôgam (kg)
Hán việt: công cân
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Lượng từ

Ví dụ:

zhège
这个
xīguā
西瓜
zhòng
2
2
gōngjīn
公斤
Quả dưa hấu này nặng 2 ki lô gam.
mǎi
le
wǔgōngjīn
公斤
dàmǐ
大米。
Tôi mua 5 ki lô gam gạo.
zhè
xiāngzǐ
箱子
dàgài
大概
yǒu
shígōngjīn
公斤
Cái hộp này nặng khoảng 10 kí lô gam.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu