鹿
Con hươu
Hán việt: lộc
丶一ノフ丨丨一一フノフ
11
HSK1

Ví dụ

1
sēnlínyǒuhěnduōlù。鹿
Có rất nhiều hươu trong rừng.
2
鹿shìfēichángníngjìngdedòngwù。
Hươu là một loài động vật rất yên bình.
3
zhǐ鹿pǎofēichángkuài。
Con hươu đó chạy rất nhanh.

Từ đã xem

AI