Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 鹿
鹿
lù
Con hươu
Hán việt:
lộc
Nét bút
丶一ノフ丨丨一一フノフ
Số nét
11
Lượng từ:
只
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 鹿
Từ ghép
长颈鹿
chángjǐnglù
Con hươu cao cổ
Ví dụ
1
sēnlín
森
林
lǐ
里
yǒu
有
hěnduō
很
多
lù
鹿
Có rất nhiều hươu trong rừng.
2
lùshì
鹿
是
yígè
一
个
fēicháng
非
常
níngjìng
宁
静
de
的
dòngwù
动
物
。
Hươu là một loài động vật rất yên bình.
3
nà
那
zhī
只
lù
鹿
pǎo
跑
dé
得
fēicháng
非
常
kuài
快
。
Con hươu đó chạy rất nhanh.