Chi tiết từ vựng

长颈鹿 【cháng jǐng lù】

heart
(Phân tích từ 长颈鹿)
Nghĩa từ: Con hươu cao cổ
Hán việt: tràng cảnh lộc
Lượng từ: 只
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你