长颈鹿
chángjǐnglù
Con hươu cao cổ
Hán việt: tràng cảnh lộc
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
chángjǐnglù长颈鹿shìshìjièshàngzuìgāodelùshēngdòngwù
Hươu cao cổ là loài động vật sống trên cạn cao nhất thế giới.
2
chángjǐnglù长颈鹿xǐhuānchīshùyè
Hươu cao cổ thích ăn lá cây.
3
chángjǐnglù长颈鹿dezhǎngjǐngbāngzhùtāmenmìshí
Cổ dài của hươu cao cổ giúp chúng kiếm ăn.

Từ đã xem