Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 长颈鹿
长颈鹿
chángjǐnglù
Con hươu cao cổ
Hán việt:
tràng cảnh lộc
Lượng từ:
只
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 长颈鹿
长
【cháng】
dài
颈
【jǐng】
Cổ
鹿
【lù】
Con hươu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 长颈鹿
Luyện tập
Ví dụ
1
chángjǐnglù
长颈鹿
shì
是
shìjiè
世
界
shàng
上
zuìgāo
最
高
de
的
lùshēng
陆
生
dòngwù
动
物
。
Hươu cao cổ là loài động vật sống trên cạn cao nhất thế giới.
2
chángjǐnglù
长颈鹿
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
shùyè
树
叶
。
Hươu cao cổ thích ăn lá cây.
3
chángjǐnglù
长颈鹿
de
的
zhǎngjǐng
长
颈
bāngzhù
帮
助
tāmen
它
们
mìshí
觅
食
。
Cổ dài của hươu cao cổ giúp chúng kiếm ăn.
Từ đã xem