dừng, ngừng
Hán việt:
フ一フ
3
HSK1

Ví dụ

1
tāmenyǐjīnglíkāilema??
Họ đã rời đi chưa?
2
yǐjīngguònàlǐliǎngle
Tôi đã đi đó hai lần rồi.
3
yǐjīngchūledelǐwù
Tôi đã gửi quà của bạn.
4
yínhángyǐjīngguānménle
Ngân hàng đã đóng cửa.
5
yǐjīnghuíguóle
Anh ấy đã trở về nước.
6
zhǎogōngzuòyǐjīngliǎngyuèle ::
Cô ấy tìm việc đã hai tháng rồi.
7
zhègèjiùdàiziyǐjīngle
Cái túi cũ này đã rách.
8
zhègèkèwényǐjīngxuéguòle
Bài này tôi đã học rồi.
9
bāoguǒyǐjīngchūqùle
Bưu kiện đã được gửi đi.
10
fēijīyǐjīngqǐfēi
Máy bay đã cất cánh.
11
jīntiāntiānqìhěnyǐjīnglesānzǎo
Hôm nay trời nóng, tôi đã tắm ba lần.
12
yǐjīngwánpánzile
Tôi đã rửa xong chén rồi.

Từ đã xem