Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 川
川
chuān
sông, suối
Hán việt:
xuyên
Nét bút
ノ丨丨
Số nét
3
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Hình ảnh:
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 川
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
川菜
chuāncài
ẩm thực Sichuan
Ví dụ
1
nà
那
jiā
家
fànguǎn
饭
馆
zhuānmén
专
门
tígōng
提
供
chuāncài
川
菜
。
Nhà hàng kia chuyên phục vụ món ăn Sichuan.
Từ đã xem