chuān
sông, suối
Hán việt: xuyên
ノ丨丨
3
HSK1

Hình ảnh:

Ví dụ

1
jiāfànguǎnzhuānméntígōngchuāncài
Nhà hàng kia chuyên phục vụ món ăn Sichuan.

Từ đã xem