川菜
chuāncài
ẩm thực Sichuan
Hán việt: xuyên thái
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
nàjiāfànguǎnzhuānméntígōngchuāncài川菜
Nhà hàng kia chuyên phục vụ món ăn Sichuan.