Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 川菜
川菜
chuāncài
ẩm thực Sichuan
Hán việt:
xuyên thái
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 川菜
川
【chuān】
sông, suối
菜
【cài】
Món ăn, rau
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 川菜
Ví dụ
1
nàjiā
那
家
fànguǎn
饭
馆
zhuānmén
专
门
tígōng
提
供
chuāncài
川菜
Nhà hàng kia chuyên phục vụ món ăn Sichuan.