ba
nhé, đi, thôi (trợ từ ngữ khí)
Hán việt: ba
丨フ一フ丨一フ
7
HSK1
Tiểu từ, trợ từ

Từ ghép

Ví dụ

1
wǒmenxīngqīwǔjiànmiànba
Chúng ta hẹn gặp vào thứ Sáu nhé!
2
xīngqīliùwǒmenhǎibiānwánba
Thứ Bảy chúng ta đi biển chơi nhé!
3
jìnqùkànkànba
Vào xem đi.
4
zhèjiājiǔbadepíjiǔhěnhǎo
Bia ở quán bar này rất ngon.
5
wǒmengōngyuánba
Chúng ta đi công viên nhé.
6
diǎnshuǐba
Bạn uống ít nước nhé.
7
chīfànba
Ăn cơm nhé.
8
xiūxīyīxiàba
Bạn nghỉ một chút nhé.
9
shìshìba
Bạn thử xem nhé.
10
wǒmentīngyīnyuèba
Chúng ta nghe nhạc nhé.
11
gàosùba
Bạn nói cho tôi biết nhé.
12
fàngsōngyīxiàba
Thư giãn một chút nhé.

Từ đã xem

AI