Từ ghép
Ví dụ
1
我们星期五见面吧
Chúng ta hẹn gặp vào thứ Sáu nhé!
2
星期六我们去海边玩吧!
Thứ Bảy chúng ta đi biển chơi nhé!
3
进去看看吧
Vào xem đi.
4
这家酒吧的啤酒很好喝。
Bia ở quán bar này rất ngon.
5
我们去公园吧
Chúng ta đi công viên nhé.
6
你喝点水吧。
Bạn uống ít nước nhé.
7
吃饭吧
Ăn cơm nhé.
8
你休息一下吧
Bạn nghỉ một chút nhé.
9
你试试吧
Bạn thử xem nhé.
10
我们听音乐吧。
Chúng ta nghe nhạc nhé.
11
你告诉我吧
Bạn nói cho tôi biết nhé.
12
放松一下吧
Thư giãn một chút nhé.