Chi tiết từ vựng
Từ vựng
Ngữ pháp
吧 【ba】
Nghĩa từ: nhé, chứ, đi (dùng ở cuối câu)
Hán việt: ba
Lượng từ:
对
Nét bút: 丨フ一フ丨一フ
Tổng số nét: 7
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Tiểu từ, trợ từ
Được cấu thành từ:
口 kǒu: mồm, miệng; lượng từ cho những vật có miệng (người, vật nuôi, đại bác, giếng nước v.v.)
巴 bā: mong, ước
Từ ghép:
Ví dụ:
我们
去
公园
吧。
Chúng ta đi công viên nhé.
你
喝点
水吧。
Bạn uống ít nước nhé.
吃饭
吧。
Ăn cơm nhé.
你
休息
一下
吧。
Bạn nghỉ một chút nhé.
你
试试
吧。
Bạn thử xem nhé.
我们
听
音乐吧。
Chúng ta nghe nhạc nhé.
你
告诉
我
吧。
Bạn nói cho tôi biết nhé.
放松
一下
吧。
Thư giãn một chút nhé.
Bình luận