Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 丈
丈
zhàng
mười thước, chồng
Hán việt:
trượng
Nét bút
一ノ丶
Số nét
3
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 丈
Từ ghép
丈夫
zhàngfū
Chồng
Ví dụ
1
wǒ
我
de
的
zhàngfū
丈
夫
shì
是
gōngchéngshī
工
程
师
。
Chồng tôi là kỹ sư.
2
tā
她
de
的
zhàngfū
丈
夫
hěn
很
gāo
高
。
Chồng cô ấy rất cao.
3
zhàngfū
丈
夫
měitiān
每
天
dōu
都
zuòfàn
做
饭
。
Chồng tôi nấu ăn hàng ngày.
4
fāxiàn
发
现
zhàngfū
丈
夫
wàiyù
外
遇
hòu
后
,
tā
她
juédìng
决
定
líhūn
离
婚
。
Sau khi phát hiện chồng ngoại tình, cô ấy quyết định ly hôn.