Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 丈夫
丈夫
zhàngfū
Chồng
Hán việt:
trượng phu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 丈夫
丈
【zhàng】
mười thước, chồng
夫
【fū】
chồng, người đàn ông
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 丈夫
Ví dụ
1
wǒ
我
de
的
zhàngfū
丈夫
shì
是
gōngchéngshī
工
程
师
。
Chồng tôi là kỹ sư.
2
tā
她
de
的
zhàngfū
丈夫
hěn
很
gāo
高
。
Chồng cô ấy rất cao.
3
zhàngfū
丈夫
měitiān
每
天
dōu
都
zuòfàn
做
饭
。
Chồng tôi nấu ăn hàng ngày.
4
fāxiàn
发
现
zhàngfū
丈夫
wàiyù
外
遇
hòu
后
,
tā
她
juédìng
决
定
líhūn
离
婚
。
Sau khi phát hiện chồng ngoại tình, cô ấy quyết định ly hôn.