丈夫
zhàngfū
Chồng
Hán việt: trượng phu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dezhàngfū丈夫shìgōngchéngshī
Chồng tôi là kỹ sư.
2
dezhàngfū丈夫hěngāo
Chồng cô ấy rất cao.
3
zhàngfū丈夫měitiāndōuzuòfàn
Chồng tôi nấu ăn hàng ngày.
4
fāxiànzhàngfū丈夫wàiyùhòujuédìnglíhūn
Sau khi phát hiện chồng ngoại tình, cô ấy quyết định ly hôn.