介
ノ丶ノ丨
4
HSK1
Từ ghép
Ví dụ
1
我可以介绍你给我的朋友吗?
Tôi có thể giới thiệu bạn cho bạn của tôi không?
2
他给我们介绍了这个新产品
Anh ấy đã giới thiệu sản phẩm mới này cho chúng tôi.
3
请你给大家介绍一下自己
Hãy giới thiệu về bản thân mình với mọi người.
4
这个节目介绍了越南的文化和历史。
Chương trình này giới thiệu về văn hóa và lịch sử của Việt Nam.
5
要是你不介意的话,我想问一个私人问题。
Nếu bạn không phiền, tôi muốn hỏi một câu hỏi riêng tư.