Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 仁
仁
rén
nhân từ, nhân ái
Hán việt:
nhân
Nét bút
ノ丨一一
Số nét
4
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 仁
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
杏仁
xìngrén
Hạnh nhân
Ví dụ
1
jūnzi
君
子
lèshuǐ
乐
水
,
rénrén
仁
人
ài
爱
shān
山
。
Quân tử hưởng thủy, nhân nhân yêu sơn.
Từ đã xem