杏仁
xìngrén
Hạnh nhân
Hán việt: hạnh nhân
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānchīxìngrén杏仁qiǎokèlì
Tôi thích ăn sô cô la hạnh nhân.
2
xìngrén杏仁duìjiànkāngyǒuhǎochù
Hạnh nhân có lợi cho sức khỏe.
3
zàidàngāoshàngleyīxiēxìngrénpiàn
Cô ấy rắc một ít lát hạnh nhân lên trên bánh.

Từ đã xem