Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 杏仁
杏仁
xìngrén
Hạnh nhân
Hán việt:
hạnh nhân
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 杏仁
仁
【rén】
nhân từ, nhân ái
杏
【xìng】
Quả mơ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 杏仁
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
xìngrén
杏仁
qiǎokèlì
巧
克
力
。
Tôi thích ăn sô cô la hạnh nhân.
2
xìngrén
杏仁
duì
对
jiànkāng
健
康
yǒu
有
hǎochù
好
处
。
Hạnh nhân có lợi cho sức khỏe.
3
tā
她
zài
在
dàngāo
蛋
糕
shàng
上
sā
撒
le
了
yīxiē
一
些
xìngrénpiàn
杏
仁
片
。
Cô ấy rắc một ít lát hạnh nhân lên trên bánh.
Từ đã xem