Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 仇
仇
chóu
kẻ thù, hận thù
Hán việt:
câu
Nét bút
ノ丨ノフ
Số nét
4
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 仇
Từ ghép
报仇
bàochóu
Báo thù
Ví dụ
1
tā
他
fāshì
发
誓
yào
要
wèi
为
fùqīn
父
亲
bàochóu
报
仇
。
Anh ấy thề sẽ báo thù cho cha mình.
2
tāmen
他
们
shìyán
誓
言
bàochóuxuěhèn
报
仇
雪
恨
。
Họ thề sẽ báo thù và gột sạch mối hận.
3
tā
她
yào
要
wèi
为
bèihài
被
害
de
的
péngyǒu
朋
友
bàochóu
报
仇
。
Cô ấy muốn báo thù cho người bạn bị hại.