报仇
bàochóu
Báo thù
Hán việt: báo câu
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
fāshìyàowéifùqīnbàochóu报仇
Anh ấy thề sẽ báo thù cho cha mình.
2
tāmenshìyánbàochóu报仇xuěhèn
Họ thề sẽ báo thù và gột sạch mối hận.
3
yàowéibèihàidepéngyǒubàochóu报仇
Cô ấy muốn báo thù cho người bạn bị hại.

Từ đã xem

AI