chǒu
Xấu xí
Hán việt: sửu
フ丨一一
4
HSK1

Ví dụ

1
xiànzàishìchǒushí
Bây giờ là giờ Sửu.
2
jīnniánshǔchǒu
Anh ấy sinh năm Sửu.
3
chǒuniánderénhěnqínláo
Người sinh năm Sửu rất chăm chỉ.
4
zhèzhǒngxíngwéishìshífēnchǒuède
Hành vi này rất là xấu xa.
5
duìdàidòngwùdetàidùfēichángchǒuè
Thái độ của anh ta đối với động vật rất ghê tởm.
6
chǒuèdeshìshízuìzhōngbèijiēlù
Những sự thật xấu xa cuối cùng đã được phơi bày.