丑恶
chǒu'è
Xấu xí, độc ác
Hán việt: sửu ác
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhèzhǒngxíngwéishìshífēnchǒuè丑恶de
Hành vi này rất là xấu xa.
2
duìdàidòngwùdetàidùfēichángchǒuè丑恶
Thái độ của anh ta đối với động vật rất ghê tởm.
3
chǒuè丑恶deshìshízuìzhōngbèijiēlù
Những sự thật xấu xa cuối cùng đã được phơi bày.