Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 丑恶
丑恶
chǒu'è
Xấu xí, độc ác
Hán việt:
sửu ác
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 丑恶
丑
【chǒu】
Xấu xí
恶
【wù】
Buồn nôn; ác độc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 丑恶
Ví dụ
1
zhèzhǒng
这
种
xíngwéi
行
为
shì
是
shífēn
十
分
chǒuè
丑恶
de
的
。
Hành vi này rất là xấu xa.
2
tā
他
duìdài
对
待
dòngwù
动
物
de
的
tàidù
态
度
fēicháng
非
常
chǒuè
丑恶
Thái độ của anh ta đối với động vật rất ghê tởm.
3
chǒuè
丑恶
de
的
shìshí
事
实
zuìzhōng
最
终
bèi
被
jiēlù
揭
露
。
Những sự thật xấu xa cuối cùng đã được phơi bày.