Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 橘子
橘子
júzǐ
quả quýt, quýt
Hán việt:
tí
Lượng từ:
个, 瓣
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 橘子
子
【zǐ】
Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 橘子
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
júzǐ
橘子
Tôi thích ăn quả quýt.
2
zhège
这
个
júzǐ
橘子
hěntián
很
甜
。
Quả quýt này rất ngọt.