Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
橘子 【júzi】
(Phân tích từ 橘子)
Nghĩa từ:
quả quýt
Hán việt:
tí
Lượng từ: 个, 瓣
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
chī
吃
júzǐ
橘子
。
Tôi thích ăn quả quýt.
zhège
这个
júzǐ
橘子
hěntián
很甜。
Quả quýt này rất ngọt.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send