Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 尔
【爾】
尔
ěr
ngươi, như vậy
Hán việt:
nhĩ
Nét bút
ノフ丨ノ丶
Số nét
5
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 尔
Từ ghép
高尔夫
gāo'ěrfū
Đánh gôn
Ví dụ
1
hánguó
韩
国
de
的
shǒudōu
首
都
shì
是
shǒuěr
首
尔
。
Thủ đô của Hàn Quốc là Seoul.
2
yóulǎn
游
览
bālí
巴
黎
shí
时
bùyào
不
要
cuòguò
错
过
āifēiěrtiětǎ
埃
菲
尔
铁
塔
。
Khi tham quan Paris đừng bỏ lỡ Tháp Eiffel.
3
tā
他
zài
在
bālí
巴
黎
de
的
àifēiěr
艾
菲
尔
tǎxià
塔
下
xiàng
向
tā
她
qiúhūn
求
婚
。
Anh ấy đã cầu hôn cô ấy dưới tháp Eiffel ở Paris.