高尔夫
gāo'ěrfū
Đánh gôn
Hán việt: cao nhĩ phu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
měigèzhōumòdōugāoěrfū高尔夫
Anh ấy đi chơi golf mỗi cuối tuần.
2
gāoěrfūqiúshìzhǒnghěnhǎodefàngsōngfāngshì
Chơi golf là một cách thư giãn rất tốt.
3
demèngxiǎngshìzàishìjièzhùmíngdegāoěrfūqiúchǎngshàngdǎqiú
Giấc mơ của tôi là được chơi ở sân golf nổi tiếng thế giới.

Từ đã xem