Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 且
且
qiě
và, hơn nữa
Hán việt:
thư
Nét bút
丨フ一一一
Số nét
5
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Liên từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 且
Luyện tập
Từ ghép
而且
érqiě
Hơn nữa
Ví dụ
1
zhèzhǒng
这
种
shuǐguǒ
水
果
hǎochī
好
吃
érqiě
而
且
jiànkāng
健
康
。
Loại trái cây này vừa ngon lại vừa tốt cho sức khỏe.
2
tā
她
bùjǐn
不
仅
shì
是
yígè
一
个
yōuxiù
优
秀
de
的
nǚqiángrén
女
强
人
,
érqiě
而
且
hái
还
dāngjiāzuòzhǔ
当
家
做
主
。
Cô ấy không chỉ là một phụ nữ mạnh mẽ xuất sắc mà còn là người quyết định mọi việc trong gia đình.