qiě
và, hơn nữa
Hán việt: thư
丨フ一一一
5
HSK1
Liên từ

Ví dụ

1
zhèzhòngshuǐguǒhǎochīérqiějiànkāng
Loại trái cây này vừa ngon lại vừa tốt cho sức khỏe.
2
bùjǐnshìyōuxiùdenǚqiángrénérqiěhuándāngjiāzuòzhǔ
Cô ấy không chỉ là một phụ nữ mạnh mẽ xuất sắc mà còn là người quyết định mọi việc trong gia đình.

Từ đã xem

AI