Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 而且
而且
érqiě
Hơn nữa
Hán việt:
nhi thư
Lượng từ:
张
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 而且
且
【qiě】
và, hơn nữa
而
【ér】
Mà, và
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 而且
Ví dụ
1
zhèzhǒng
这
种
shuǐguǒ
水
果
hǎochī
好
吃
érqiě
而且
jiànkāng
健
康
。
Loại trái cây này vừa ngon lại vừa tốt cho sức khỏe.
2
tā
她
bùjǐn
不
仅
shì
是
yígè
一
个
yōuxiù
优
秀
de
的
nǚqiángrén
女
强
人
,
érqiě
而且
hái
还
dāngjiāzuòzhǔ
当
家
做
主
。
Cô ấy không chỉ là một phụ nữ mạnh mẽ xuất sắc mà còn là người quyết định mọi việc trong gia đình.