Từ ghép
Ví dụ
1
这个苹果很好吃。
Quả táo này rất ngon.
2
你的中文说得很好。
Tiếng Trung của bạn nói rất tốt.
3
这家酒店的服务很好。
Dịch vụ của khách sạn này rất tốt.
4
他的口很大
Miệng anh ấy rất to.
5
她的皮肤很白
Làn da của cô ấy rất trắng.
6
这个女人很有名
Người phụ nữ này rất nổi tiếng.
7
这匹马跑得很快
Con ngựa này chạy rất nhanh.
8
他今天很忙
Anh ấy hôm nay rất bận.
9
最近我都很忙,没时间休息
Gần đây tôi rất bận, không có thời gian nghỉ ngơi.
10
他很高
Anh ấy rất cao.
11
这个苹果很甜
Quả táo này rất ngọt.
12
我很忙
Tôi rất bận.