Chi tiết từ vựng
Từ vựng
Ngữ pháp
很 【hěn】


Nghĩa từ: Rất, lắm
Hán việt: hẫn
Nét bút: ノノ丨フ一一フノ丶
Tổng số nét: 9
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Phó từ
Được cấu thành từ:
彳 chì: Bước chân trái.
艮 gěn: quẻ Cấn (Kinh Dịch), dừng, bền cứng
Từ ghép:
Ví dụ:
这个
苹果
很
好吃。
This apple is very tasty.
Quả táo này rất ngon.
你
的
中文
说
得
很
好。
Your Chinese speaking is very good.
Tiếng Trung của bạn nói rất tốt.
这家
酒店
的
服务
很
好。
The service of this hotel is very good.
Dịch vụ của khách sạn này rất tốt.
他
的
口
很大
He has a big mouth.
Miệng anh ấy rất to.
她
的
皮肤
很白
Her skin is very white.
Làn da của cô ấy rất trắng.
这个
女人
很
有名
This woman is very famous.
Người phụ nữ này rất nổi tiếng.
这匹马
跑
得
很快
This horse runs very fast.
Con ngựa này chạy rất nhanh.
他
今天
很忙
He is very busy today.
Anh ấy hôm nay rất bận.
最近
我
都
很
忙,
没
时间
休息
I have been very busy recently and haven't had time to rest.
Gần đây tôi rất bận, không có thời gian nghỉ ngơi.
他
很
高
He is tall.
Anh ấy rất cao.
这个
苹果
很甜
This apple is very sweet.
Quả táo này rất ngọt.
我
很
忙
I am very busy.
Tôi rất bận.
她
很
聪明
She is very smart.
Cô ấy rất thông minh.
这部
电影
很
有意思
This movie is very interesting.
Bộ phim này rất thú vị.
那家
餐厅
的
食物
很
好吃
The food at that restaurant is very delicious.
Đồ ăn ở nhà hàng đó rất ngon.
汉语
很
有趣
Chinese is very interesting.
Tiếng Trung rất thú vị.
她
的
汉语
说
得
很
好
She speaks Chinese very well.
Cô ấy nói tiếng Trung rất giỏi.
这个
问题
很难
This question is very difficult.
Câu hỏi này rất khó.
我
觉得
数学
很难
I find math very difficult.
Tôi cảm thấy toán học rất khó.
写
汉字
很
难吗?
Is writing Chinese characters difficult?
Viết chữ Hán khó không?
他
的
生活
遭遇
很多
难题
He has encountered many difficulties in his life.
Cuộc sống của anh ấy gặp rất nhiều khó khăn.
妈妈
做
的
饭
很
好吃
The food cooked by mom is very delicious.
Cơm mẹ nấu rất ngon.
妈妈
每天
都
很
忙
My mother is busy every day.
Mẹ tôi mỗi ngày đều rất bận rộn.
他
的
书包
很重
His backpack is very heavy.
Cặp sách của anh ấy rất nặng.
她
的
眼睛
很漂亮
Her eyes are very beautiful.
Đôi mắt của cô ấy rất đẹp.
男生宿舍
很
干净
The male dormitory is very clean.
Ký túc xá nam rất sạch sẽ.
你
的
哥哥
长得
很
高。
Your older brother is very tall.
Anh trai bạn cao quá.
她
学得
很快
She learns very quickly.
Cô ấy học rất nhanh.
他
的
英语
说
得
很
好
He speaks English very well.
Anh ấy nói tiếng Anh rất giỏi.
俄语
的
发音
很难
Russian pronunciation is very difficult.
Phát âm tiếng Nga rất khó.
Bình luận