Chi tiết từ vựng
Từ vựng
Ngữ pháp
很 【hěn】
Nghĩa từ: Rất, lắm
Hán việt: hẫn
Nét bút: ノノ丨フ一一フノ丶
Tổng số nét: 9
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Phó từ
Được cấu thành từ:
彳 chì: Bước chân trái.
艮 gèn: quẻ Cấn (Kinh Dịch), dừng, bền cứng
Từ ghép:
Ví dụ:
他
很
高
Anh ấy rất cao.
这个
苹果
很甜
Quả táo này rất ngọt.
我
很
忙
Tôi rất bận.
她
很
聪明
Cô ấy rất thông minh.
这部
电影
很
有意思
Bộ phim này rất thú vị.
那家
餐厅
的
食物
很
好吃
Đồ ăn ở nhà hàng đó rất ngon.
Bình luận