Chi tiết từ vựng
两 【兩】【liǎng】
Nghĩa từ: Hai, lạng
Hán việt: lưỡng
Nét bút: 一丨フノ丶ノ丶
Tổng số nét: 7
Cấp độ: HSK1
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
两个
苹果
Hai quả táo.
两只
猫
Hai con mèo.
两辆
汽车
Hai chiếc ô tô.
两条
鱼
Hai con cá.
两杯
水
Hai ly nước.
两天
后
Hai ngày sau.
两位
老师
Hai giáo viên.
两个
小时
Hai giờ đồng hồ.
Bình luận