Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 丝
【絲】
丝
sī
Lụa
Hán việt:
ty
Nét bút
フフフフ一
Số nét
5
Lượng từ:
条
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 丝
Luyện tập
Từ ghép
丝瓜
sīguā
Mướp
Ví dụ
1
yīfú
一
幅
sīchóu
丝
绸
Một tấm lụa
2
zhège
这
个
gōngjù
工
具
jiàozuò
叫
做
luósīdāo
螺
丝
刀
。
Công cụ này được gọi là tua vít.