Lụa
Hán việt: ty
フフフフ一
5
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
sīchóu
Một tấm lụa
2
zhègègōngjùjiàozuòluósīdāo
Công cụ này được gọi là tua vít.

Từ đã xem