Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 丝瓜
丝瓜
sīguā
Mướp
Hán việt:
ty qua
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 丝瓜
丝
【sī】
Lụa
瓜
【guā】
Quả dưa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 丝瓜
Ví dụ
1
nǎinai
奶
奶
zhǒng
种
le
了
hěnduō
很
多
sīguā
丝瓜
Bà tôi trồng rất nhiều bí đao
2
sīguā
丝瓜
tāng
汤
tèbié
特
别
shìhé
适
合
xiàtiān
夏
天
hē
喝
Canh bí đao rất thích hợp để uống vào mùa hè
3
sīguā
丝瓜
kěyǐ
可
以
yònglái
用
来
zuò
做
měiróng
美
容
Bí đao có thể được sử dụng để làm đẹp