Từ ghép
Ví dụ
1
请给我一口茶
Làm ơn cho tôi một ngụm trà.
2
我要寄一封信给她。
Tôi muốn gửi một bức thư cho cô ấy.
3
他给我写了一封长信。
Anh ấy viết cho tôi một bức thư dài.
4
请你回电话给我。
Xin bạn gọi lại cho tôi.
5
他打电话给我三回了。
Anh ấy đã gọi điện cho tôi ba lần rồi.
6
老师给我们留了作业。
Giáo viên đã giao bài tập về nhà cho chúng tôi.
7
请给我一杯水。
Làm ơn cho tôi một ly nước.
8
他给我一本书作为礼物。
Anh ấy tặng tôi một cuốn sách làm quà.
9
她送给朋友一本书。
Cô ấy tặng một quyển sách cho bạn của cô ấy.
10
你可以给我多一些米饭吗?
Bạn có thể cho tôi thêm một ít cơm không?
11
请给我一碗米饭。
Làm ơn cho tôi một bát cơm.
12
请你给我买十个鸡蛋。
Hãy mua giúp tôi mười quả trứng gà.