送给
HSK1
Động từ
Phân tích từ 送给
Ví dụ
1
她送给朋友一本书。
Cô ấy tặng một quyển sách cho bạn của cô ấy.
2
这本书是我送给你的礼物。
Quyển sách này là món quà tôi tặng bạn.
3
他送给她一个名牌手提包。
Anh ấy tặng cô ấy một cái túi xách hàng hiệu.
4
他送给她一串玉手镯。
Anh ấy tặng cô ấy một chuỗi vòng tay ngọc.