厉
一ノ一フノ
5
HSK1
Tính từ
Từ ghép
Ví dụ
1
你的中文真厉害!
Tiếng Trung của bạn thật giỏi!
2
他打篮球打得很厉害。
Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.
3
这场暴风雨真厉害。
Cơn bão này thực sự mạnh.
4
她的料理技巧很厉害。
Kỹ năng nấu ăn của cô ấy rất giỏi.
5
这只狮子真厉害。
Con sư tử này thực sự đáng sợ.
6
他总是吹牛自己有多厉害。
Anh ấy luôn khoác lác về việc mình giỏi đến thế nào.
7
鞋底儿磨损得很厉害。
Đế giày bị mòn nặng.
8
犯罪行为将受到法律的严厉惩处。
Hành vi phạm tội sẽ bị pháp luật trừng phạt nghiêm khắc.