厉害
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 厉害
Ví dụ
1
你的中文真厉害
Tiếng Trung của bạn thật giỏi!
2
他打篮球打得很厉害
Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.
3
这场暴风雨真厉害
Cơn bão này thực sự mạnh.
4
她的料理技巧很厉害
Kỹ năng nấu ăn của cô ấy rất giỏi.
5
这只狮子真厉害
Con sư tử này thực sự đáng sợ.
6
他总是吹牛自己有多厉害
Anh ấy luôn khoác lác về việc mình giỏi đến thế nào.
7
鞋底儿磨损得很厉害
Đế giày bị mòn nặng.