rēng
ném, vứt
Hán việt: nhưng
一丨一フノ
5
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
búyàoluànrēnglèsè
Đừng vứt rác bừa bãi.
2
qǐngbúyàolèsèrēngzàishàng
Xin đừng vứt rác trên mặt đất.
3
shěbùdejiùwánjùrēngdiào
Bé gái ấy không nỡ vứt bỏ đồ chơi cũ.
4
xiǎomíngqìhūhūwánjùrēngdàoleshàng
Xiao Ming ném đồ chơi xuống đất trong cơn giận dữ.

Từ đã xem

AI