Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 扔
扔
rēng
ném, vứt
Hán việt:
nhưng
Nét bút
一丨一フノ
Số nét
5
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 扔
Luyện tập
Từ ghép
扔掉
rēng diào
Vứt bỏ
Ví dụ
1
bùyào
不
要
luàn
乱
rēng
扔
lājī
垃
圾
。
Đừng vứt rác bừa bãi.
2
qǐng
请
bùyào
不
要
bǎ
把
lājī
垃
圾
rēng
扔
zài
在
dìshàng
地
上
。
Xin đừng vứt rác trên mặt đất.
3
tā
她
shěbude
舍
不
得
bǎ
把
jiù
旧
wánjù
玩
具
rēngdiào
扔
掉
。
Bé gái ấy không nỡ vứt bỏ đồ chơi cũ.
4
xiǎomíng
小
明
qìhūhū
气
呼
呼
dì
地
bǎ
把
wánjù
玩
具
rēng
扔
dào
到
le
了
dìshàng
地
上
。
Xiao Ming ném đồ chơi xuống đất trong cơn giận dữ.