扔掉
rēng diào
Vứt bỏ
Hán việt: nhưng trạo
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
shěbudejiùwánjùrēngdiào扔掉
Bé gái ấy không nỡ vứt bỏ đồ chơi cũ.