Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 扔掉
扔掉
rēng diào
Vứt bỏ
Hán việt:
nhưng trạo
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 扔掉
扔
【rēng】
ném, vứt
掉
【diào】
rơi, rụng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 扔掉
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
她
shěbude
舍
不
得
bǎ
把
jiù
旧
wánjù
玩
具
rēngdiào
扔掉
Bé gái ấy không nỡ vứt bỏ đồ chơi cũ.