Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 孕
孕
yùn
thai nghén
Hán việt:
dựng
Nét bút
フノフ丨一
Số nét
5
Lượng từ:
位, 次
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 孕
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
怀孕
huáiyùn
Có thai
Ví dụ
1
tā
她
de
的
dǔzi
肚
子
yīnwèi
因
为
huáiyùn
怀
孕
ér
而
biàn
变
dà
大
。
Bụng cô ấy to ra vì mang bầu.
Từ đã xem