Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 怀孕
怀孕
huáiyùn
Có thai
Hán việt:
hoài dựng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 怀孕
孕
【yùn】
thai nghén
怀
【huái】
Ôm ấp
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 怀孕
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
她
de
的
dǔzi
肚
子
yīnwèi
因
为
huáiyùn
怀孕
ér
而
biàn
变
dà
大
。
Bụng cô ấy to ra vì mang bầu.
Từ đã xem