Á
Hán việt: á
一丨丨丶ノ一
6
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhōngguóshìyàzhōudeyígèguójiā
Trung Quốc là một quốc gia ở châu Á.
2
hánguóshìyàzhōudeyígèguójiā
Hàn Quốc là một quốc gia ở châu Á.
3
zhèxiēyìshùpǐnshǒuzàiyàzhōuzhǎnlǎn
Những tác phẩm nghệ thuật này được trưng bày lần đầu tiên ở Châu Á.

Từ đã xem