Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 亚
【亞】
亚
yà
Á
Hán việt:
á
Nét bút
一丨丨丶ノ一
Số nét
6
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 亚
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
亚洲
yàzhōu
Châu Á
Ví dụ
1
zhōngguó
中
国
shì
是
yàzhōu
亚
洲
de
的
yígè
一
个
guó
国
jiā
家
。
Trung Quốc là một quốc gia ở châu Á.
2
hánguó
韩
国
shì
是
yàzhōu
亚
洲
de
的
yígè
一
个
guó
国
jiā
家
。
Hàn Quốc là một quốc gia ở châu Á.
3
zhèxiē
这
些
yìshùpǐn
艺
术
品
shǒu
首
cì
次
zài
在
yàzhōu
亚
洲
zhǎnlǎn
展
览
。
Những tác phẩm nghệ thuật này được trưng bày lần đầu tiên ở Châu Á.
Từ đã xem