亚洲
yàzhōu
Châu Á
Hán việt: á châu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhōngguóshìyàzhōu亚洲deyígèguójiā
Trung Quốc là một quốc gia ở châu Á.
2
hánguóshìyàzhōu亚洲deyígèguójiā
Hàn Quốc là một quốc gia ở châu Á.
3
zhèxiēyìshùpǐnshǒuzàiyàzhōu亚洲zhǎnlǎn
Những tác phẩm nghệ thuật này được trưng bày lần đầu tiên ở Châu Á.

Từ đã xem