Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 亚洲
亚洲
yàzhōu
Châu Á
Hán việt:
á châu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 亚洲
亚
【yà】
Á
洲
【zhōu】
Châu lục
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 亚洲
Luyện tập
Ví dụ
1
zhōngguó
中
国
shì
是
yàzhōu
亚洲
de
的
yígè
一
个
guó
国
jiā
家
。
Trung Quốc là một quốc gia ở châu Á.
2
hánguó
韩
国
shì
是
yàzhōu
亚洲
de
的
yígè
一
个
guó
国
jiā
家
。
Hàn Quốc là một quốc gia ở châu Á.
3
zhèxiē
这
些
yìshùpǐn
艺
术
品
shǒu
首
cì
次
zài
在
yàzhōu
亚洲
zhǎnlǎn
展
览
。
Những tác phẩm nghệ thuật này được trưng bày lần đầu tiên ở Châu Á.
Từ đã xem