Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 杀
【殺】
杀
shā
Giết
Hán việt:
sái
Nét bút
ノ丶一丨ノ丶
Số nét
6
Lượng từ:
对
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 杀
Luyện tập
Từ ghép
自杀
zìshā
Tự tử
Ví dụ
1
shāokāi
烧
开
de
的
shuǐ
水
kěyǐ
可
以
shāsǐ
杀
死
xìjūn
细
菌
。
Nước đun sôi có thể giết chết vi khuẩn.