Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 自杀
自杀
zìshā
Tự tử
Hán việt:
tự sái
Lượng từ:
家
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 自杀
杀
【shā】
Giết
自
【zì】
Tự bản thân, kể từ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 自杀
Ví dụ
1
tā
他
yīnwèi
因
为
chénzhòng
沉
重
de
的
yālì
压
力
ér
而
zìshā
自杀
Anh ấy tự sát vì áp lực nặng nề.
2
xǔduō
许
多
rén
人
shìtú
试
图
tōngguò
通
过
tánhuà
谈
话
lái
来
yùfáng
预
防
zìshā
自杀
Nhiều người cố gắng ngăn chặn tự sát bằng cách nói chuyện.
3
zìshā
自杀
búshì
不
是
jiějuéwèntí
解
决
问
题
de
的
fāngfǎ
方
法
。
Tự sát không phải là cách giải quyết vấn đề.