Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 执
【執】
执
zhí
Cầm giữ
Hán việt:
chấp
Nét bút
一丨一ノフ丶
Số nét
6
Lượng từ:
期
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 执
Từ ghép
执行
zhíxíng
Tiến hành, thi hành
Ví dụ
1
zhège
这
个
jìhuà
计
划
hěnnán
很
难
zhíxíng
执
行
。
Kế hoạch này khó thực hiện.
2
suǒyǒu
所
有
xiàowù
校
务
gōngzuò
工
作
bìxū
必
须
yángézhíxíng
严
格
执
行
。
Tất cả công việc hành chính của trường phải được thực hiện một cách nghiêm ngặt.
3
dúyào
毒
药
kěyǐ
可
以
yònglái
用
来
zhíxíng
执
行
sǐxíng
死
刑
。
Thuốc độc có thể được sử dụng để thi hành án tử hình.